Vũ khí cận chiến
| Vũ Khí |
Dame | Tốc độ đánh | Cách tìm/ Chế tạo | Ảnh |
Đá (Rock) |
15 | 0.72 | - Nhặt (Thường ở bờ sông) - Mỏ đá |
Xương (Ancient Bone) |
15 | 1 | - Rớt ra từ Gronk (10%) ______ - Rớt ra từ Goblins (1%) |
______ |
Lưỡi dao (Blade) |
20 | 0.9 | - Rớt ra từ Gronk (5%) ______ - Rớt ra từ Goblins (0.1%) |
_____ |
| Móng vuốt sói (Wolf Claws) |
20 | 1.2 | - Rớt ra từ Wolves (0.1%) |
| Kiếm vàng (Gold Sword) |
15 | 1.6 |
Adamantite Sword![]() |
50 | 1.4 | ![]() |
| Chunky Hammer |
100 | 0.95 | ![]() |
| Wyvern Dagger |
45 |
1.75 | ![]() |
Gronk's Sword |
110 | 1.1 | |
| Night Blade |
130 | 1.15 | ![]() |
Cung
| Birch Bow |
1 | 2.2 | Birch Wood (5) Dây thừng (Rope) |
| Fir Bow |
1.25 | 3 | Fir Wood (5) |
| Oak Bow |
1.5 | 4 | Oak Wood (10) |
Fletching Table |
| Ancient Bow |
? | ? | Fletching Table |
Tài Nguyên
| Quặng | Cách Tìm | Chế Tạo |
- Khai thác từ quặng sắt (cần có Cuốc gỗ) - Big Chunk (80%) |
Iron Bar |
| - Khai thác từ quặng vàng (cần có Cuốc thép [sắt]) - Goblins (5%). |
Gold Bar |
- Khai thác từ quặng Mithril (cần có Cuốc thép [sắt]) - Big Chunk (30%) |
Mithril Bar |
- Khai thác từ quặng Adamantite (cần có Cuốc Mithril) |
Adamantite Bar |
| - Big Chunk (50%) | Chunkium Bar |
| - Khai thác từ quặng Obamium (cần có Cuốc Adamantite) | Obamium Bar |
Nếu có copy bài viết xin hãy để lại dòng này (Bài viết từ: https://shadowsenpai.blogspot.com/2021/07/muck-cach-che-tao-cach-tim-nguyen-lieu.html). Cảm ơn các bạn 😚
Tags:
Muck
































